Có 2 kết quả:
累积剂量 lěi jī jì liàng ㄌㄟˇ ㄐㄧ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 累積劑量 lěi jī jì liàng ㄌㄟˇ ㄐㄧ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
lěi jī jì liàng ㄌㄟˇ ㄐㄧ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cumulative dose
Bình luận 0
lěi jī jì liàng ㄌㄟˇ ㄐㄧ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cumulative dose
Bình luận 0