Có 2 kết quả:

累积剂量 lěi jī jì liàng ㄌㄟˇ ㄐㄧ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ累積劑量 lěi jī jì liàng ㄌㄟˇ ㄐㄧ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cumulative dose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cumulative dose

Bình luận 0